02Th7
Tổng hợp thông tin dịch sang Tiếng Anh của các loại máy móc thi công dùng trong xây dựng- Từ điển Anh Việt ngành máy móc xây dựng
- Máy đầm dùi tiếng anh có nghĩa là Rod vibrator hay concrete vibrator Dây chày hay còn gọi là dây đầm dùi gọi là concrete vibrator rod
- Máy móc tiếng anh là machine
- Thi công trong tiếng anh đồng nghĩa với xây dựng nghĩa là build Trong tùy văn cảnh còn gọi là work
- Xe cẩu hay còn gọi là xe cần cẩu trong tiếng anh gọi là contruction cranes Có 7 loại xe cần cẩu đó là:
- Xe cần cẩu thủy lực di động tiếng anh là mobile cranes
- Cẩu trục tháp ống lồng tiếng anh là telescopic cranes
- Cẩu tháp tiếng anh là tower cranes
- Xe cẩu trục tự hành tiếng anh là truck mounted crane
- Cẩu bánh xích tiếng anh là rough terrain crane
- Cần cẩu gấp tiếng anh là loader crane
- Cẩu trục tiếng anh là overhead crane
- Máy nén khí tiếng anh là air compressor
- Xe lu, bên nước ngoài gọi là con lăn đường tiếng anh là steamroller-road roller Xe lu bánh thép tiếng anh là Steel-cyclinder rooler Xe lu bánh hơi tiếng anh là Pneumatic compactor Xe lu bánh lốp tiếng anh là Combined roller
- Máy khoan tiếng anh là drill ==> Xem ngay mẫu máy khoan bàn tiến đạt bán chạy nhất năm 2018
- Máy xúc tiếng anh là power-shovel Máy xúc gầu thuận tiếng anh là Front shovel
- Đổ bê tông - danh từ tiếng anh là concrete pour Đổ bê tông - động từ tiếng anh là pour the concrete
- Xe ben, xe trút tiếng anh là dump truck
- Máy tiện tiếng anh là turning lathe
- Xe ủi đất tiếng anh là Bulldozer
- Xe ủi bánh xích tiếng anh là Caterpillar bulldozer
- Xe ủi bánh hơi tiếng anh là Pneumatic bulldozer
- Xe cạp bụng tiếng anh là Pull-type scraper
- Xe cạp tiếng anh là Scraper
- Xe ban tiếng anh là Grader
- Xe đào đất tiếng anh là Excavator
- Xe cuốc (cuốc lui) tiếng anh là Backhoe
- Xe đào mương tiếng anh là Trench-hoe
- Xe xúc công suất lớn tiếng anh là Power shovel
- Cẩu cạp tiếng anh là Clamshell
- Cẩu kéo gàu tiếng anh là Dragline
- Xe xúc tiếng anh là Loader
- Xe xúc trước tiếng anh là Front-loader
- Xe kéo bánh xích tiếng anh là Crawler-tractor = Caterpillar-tractor
- Xưởng trộn bê tông tiếng anh là Concrete batching plant
- Xe bê tông tươi tiếng anh là Ready-mix concrete lorry
- Xe tải nặng tiếng anh là Lorry
- Truck : Xe tải tiếng anh là
- Xe chở nhẹ, chạy điện tiếng anh là Power buggy
- Xưởng, máy, thiết bị lớn tiếng anh là Plant
- Thiết bị tiếng anh là Equipment
- Dụng cụ đắt tiền tiếng anh là Valuable tools
- Máy phát điện tiếng anh là Generator
- Xe cẩu đập phá tiếng anh là Ball and chain crane
- Máy đục bê tông tiếng anh là Concrete breaker
- Cái palăng ( ròng rọc + xích + bộ chân ) tiếng anh là
- Travelling tackle : Palăng cầu di động tiếng anh là Tackle
- Đầm bàn tiếng anh là Table vibrator
- Bàn chà máy tiếng anh là Power float
- Cái tăng đơ tiếng anh là Turnbuckle
- Máy uốn sắt tiếng anh là Barbende
- Tời, thang máy thi công tiếng anh là Hoist
- Máy trộn bê tông tiếng anh là Concrete mixer
- Thước dài thợ hồ tiếng anh là Mason’s straight rule
- Thước vinô thợ hồ tiếng anh là Spirit level
- Thước nách thép tiếng anh là Steel square
- Ống đầu vòi đổ bê tông tươi tiếng anh là Tremie
- Máy cưa tiếng anh là Sawing machine
- Máy bào tiếng anh là Planing machine
- Máy bào nẹp tiếng anh là Moulding planing machine
- Máy mộc đa năng tiếng anh là Multipurpose wood-working machine
- Máy tiện tiếng anh là Lathe
- Máy khoan tiếng anh là Drilling machine
- Dụng cụ cầm tay tiếng anh là Handtools
- Cái búa tiếng anh là Hammer
- Cái đục tiếng anh là Chisel
- Cái cưa tiếng anh là Saw
- Cái khoan tiếng anh là Drill
- Cái cưa xẻ tiếng anh là Ripsaw
- Cái cưa thép (khung điều chỉnh) tiếng anh là Hacksaw
- Cái bay (cái bay thép ) tiếng anh là Trowel, steel trowel
- Cái bàn chà, bàn chà gỗ tiếng anh là Float, wood float
- Dây dọi tiếng anh là Plumb line
- Dây búng mực tiếng anh là Snapping line
- Máy xúc gầu ngược (làm việc trên cạn và đầm lầy) tiếng anh là Amphibious backhoe excavator
- Máy lu đường nhựa atphan tiếng anh là Asphalt compactor
- Máy khoan nhồi và neo tiếng anh là Anchor and injection hole drilling machine
- Cần cẩu đặt trên ô tô tiếng anh là Automobile crane
- Máy rải và hoàn thiện măt đường atphan tiếng anh là Asphalt pave finisher
- Cần cẩu cầu tiếng anh là Bridge crane
- Máy đào gầu ngược tiếng anh là Backhoe excavator (drag shovel, backhoe shovel)
- Máy chuyển xi măng trục vít tiếng anh là Cement crew conveyor
- Máy đào có các gầu bắt vào dây xích tiếng anh là Bucket chain excavator
- Máy đóng cọc khí nén tiếng anh là Compressed air pile driver
- Máy đào có các gầu bắt vào bánh quay tiếng anh là Bucket wheel excavator
- Máng trượt xả bê tông tiếng anh là Concrete discharge hopper
- Phễu xả bê tông tiếng anh là Concrete discharge funnel
- Máy phun bê tông tiếng anh là Concrete spraying machine
- Xe trộn bê tông tiếng anh là Concrete mixer truck
- Máy ủi bánh xích tiếng anh là Crawler bulldozer
- Tổ máy rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tông tiếng anh là Concrete train
- Máy kéo bánh xích tiếng anh là Crawler tractor
- Xe tải dùng trong xây dựng tiếng anh là Construction truck
- Cần cẩu bánh xích tiếng anh là Crawler crane
- Máy đóng cọc điêzen tiếng anh là Diesel pile driver
- Máy đào bánh xích tiếng anh là Crawler excavator (Crawler shovel)
- Máy đào có gầu kéo bằng dây cáp tiếng anh là Dragline excavator
- Cần trục đêríc tiếng anh là Derrick
- Máy khoan lớn hai cần tiếng anh là Drilling jumbo, Two booms
- Máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp tiếng anh là Drag shovel (backhoe shovel)
- Máy hút bùn tiếng anh là Dredger
- Tời xích điện tiếng anh là Electric chain hoistElectric chain hoist
- Xe tải ben tiếng anh là Dump truck
- Máy đào đất tiếng anh là Excavator
- Máy nâng tiếng anh là Elevator
- Máy đào vét đặt trên cầu phao tiếng anh là Floating bridge dredger
- Xe dĩa tiếng anh là Forklift truck
- Cầu phà tiếng anh là Floating crane
- Cần cẩu ngoạm tiếng anh là Grab clamshell crane
- Cần cẩu di chuyển trên ray tiếng anh là Gantry crane
- Máy vét gầu ngoạm tiếng anh là Grab dredger
- Cẩu gầu ngoạm tiếng anh là Grab (bucket/clamshell)
- Máy gạt tiếng anh là Grader